|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chÃnh đáng
adj
Legitimate nguyện vá»ng chÃnh đáng legitimate aspirations
![](img/dict/02C013DD.png) | [chÃnh đáng] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Legitimate, proper, correct; valid | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nguyện vá»ng chÃnh đáng | | legitimate aspirations |
|
|
|
|